IOT - Kết nối Wifi | Có |
AI Cool - Điều khiển bằng giọng nói | Có |
Sleep Curve - Chương trình chăm sóc giấc ngủ | Có |
Hyper Tech - Làm lạnh siêu tốc | Có |
Follow me - Cảm biến nhiệt độ | Có |
Eco mode - Chế độ tiết kiệm điện tối ưu | Có |
Active Clean mode - Chế độ tự làm sạch dàn lạnh | Có |
Golden Coating - Lớp phủ chống ăn mòn dàn lạnh | Có |
Sleep mode - Chế độ ngủ | Có |
Auto restart mode - Tự khởi động lại | Có |
Dehumidification mode - Chế độ hút ẩm | Có |
Dual Filtration - Công nghệ lọc kép | Có |
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh | Có |
Đèn trên remote | Có |
Điện áp | 220-240V, 1Ph, 50HZ |
Công suất làm lạnh (Btu/h) | 27000 Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) | 2816 W |
Dòng điện làm lạnh (A) | 11.6 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 2.81 W/W |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 4.86/ 5 sao W/W |
Công suất định mức | 4050 W |
Dòng điện định mức | 18.5 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | 1045/830/630 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | 45.5/40/33 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 1040x220x327 mm |
Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) | 1120x405x315 mm |
Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) | 12.36/15.92 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng | 3500 m3/h |
Độ ồn dàn nóng | 56 dB(A) |
Kích thước dàn nóng - Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 890x342x673 mm |
Kích thước dàn nóng - Đóng gói (D*S*C) | 995x398x740 mm |
Kích thước dàn nóng - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) | 39.37/42.70 kg |
Gas làm lạnh | R32/1.15kg |
Áp suất thiết kế (Design pressure) | 4.3/1.7 MPa |
Ống đồng - Ông lỏng/ Ống khí | 9.52mm(3/8in)/15.9mm(5/8in) |
Chiều dài ống đồng tối đa | 25 m |
Ống Đồng - Chênh lệch độ cao tối đa | 15 m |
Nhiệt độ làm lạnh | 17~30 ℃ |
Nhiệt độ phòng - Dàn lạnh | 17~32 ℃ |
Nhiệt độ phòng - Dàn nóng | 0~50 ℃ |
Cấp nguồn | Dàn lạnh |
Diện tích làm lạnh | 40-50 m2 |